Skip to content
    Gọi để đặt lịch hẹn +6596727717
    By  Huu Dai Dong Tran  on 

    Ghép tế bào gốc là gì?

      Ghép tế bào gốc là gì?

      1. Ghép tế bào gốc là gì?

      Ghép tế bào gốc (hay ghép tủy xương, ghép tế bào gốc tạo máu) là thủ thuật thay thế tủy xương bị tổn thương bằng các tế bào gốc khỏe mạnh.
      Tế bào gốc này có khả năng phát triển thành các loại tế bào máu:

      • Hồng cầu: mang oxy

      • Bạch cầu: chống nhiễm trùng

      • Tiểu cầu: giúp đông máu

      Ung thư và các phương pháp điều trị như hóa trị, xạ trị có thể làm tổn thương tế bào gốc, khiến tủy xương không thể sản xuất đủ tế bào máu.

      2. Các bệnh có thể được điều trị bằng ghép tế bào gốc

      Ghép tế bào gốc được ứng dụng trong điều trị nhiều bệnh về máu và hệ miễn dịch, bao gồm:

      • Bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính (ALL)

      • Bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML)

      • Lymphoma

      • Đa u tủy (Myeloma)

      • Hội chứng loạn sản tủy (MDS)

      • Thiếu máu bất sản

      3. Ai có thể phù hợp để ghép tế bào gốc?

      Để xác định người bệnh có phù hợp hay không, bác sĩ sẽ:

      • Kiểm tra lịch sử bệnh án

      • Làm xét nghiệm máu

      • Chụp X-quang, CT Scan

      • Kiểm tra chức năng tim, phổi, gan, thận

      • Sinh thiết tủy xương

      • Đánh giá tâm lý và khả năng hỗ trợ xã hội

      4. Các loại ghép tế bào gốc

      a. Ghép tự thân (Autologous transplant)

      • Tế bào gốc được lấy từ chính bệnh nhân, lưu trữ trước khi điều trị.

      • Sau khi hóa trị/xạ trị liều cao, tế bào này được truyền trở lại để phục hồi hệ miễn dịch.

      • Phù hợp cho bệnh nhân u tủy, lymphoma hoặc bệnh tự miễn.

      b. Ghép đồng loại (Allogeneic transplant)

      • Tế bào gốc được lấy từ người hiến tặng có HLA tương thích.

      • Dùng cho bệnh như AML, MDS, thiếu máu bất sản, lymphoma, u tủy.

      • Trước khi ghép, bệnh nhân được “điều hòa” bằng hóa trị/xạ trị để loại bỏ tế bào bệnh và chuẩn bị tủy xương.

      • Quá trình truyền tương tự truyền máu.

      • Nếu không có người hiến HLA hoàn hảo, có thể dùng người hiến bán tương hợp (haploidentical) hoặc máu dây rốn.

      5. Những điều cần chuẩn bị trước khi ghép

      • Bác sĩ sẽ chọn phương án ghép dựa trên loại bệnh, đáp ứng điều trị, tuổi và sức khỏe tổng thể.

      • Quá trình điều trị có thể kéo dài: nằm viện khoảng 1 tháng, sau đó là giai đoạn phục hồi.

      • Gia đình và người chăm sóc đóng vai trò quan trọng trong suốt quá trình này.

      • Tuổi tác không phải yếu tố quyết định duy nhất — sức khỏe tổng thể mới là yếu tố chính.

      6. Chi phí

      Chi phí phụ thuộc vào:

      • Loại ghép (tự thân hay đồng loại)

      • Nguồn người hiến (có quan hệ huyết thống hay không)

      • Mức độ phức tạp của bệnh và biến chứng
        Bệnh nhân sẽ được cung cấp thông tin chi tiết và minh bạch trước khi điều trị.

      7. Phục hồi và kết quả mong đợi

      • Sau khi xuất viện, bệnh nhân sẽ được theo dõi định kỳ.

      • Giai đoạn đầu sau ghép, hệ miễn dịch yếu nên nguy cơ nhiễm trùng cao; cần dùng thuốc kháng sinh, kháng virus và tuân thủ hướng dẫn phòng ngừa.

      • Với ghép đồng loại, có thể xuất hiện bệnh ghép chống vật chủ (GVHD) — khi tế bào người hiến tấn công cơ thể người nhận. Bác sĩ sẽ dùng thuốc để phòng và kiểm soát tình trạng này.

      • Việc hồi phục hoàn toàn của hệ miễn dịch và tế bào máu có thể mất 6–12 tháng.

      • Sau ghép, bệnh nhân có thể sống bình thường; phần lớn cảm thấy khỏe hơn trong 2 tháng đến 1 năm, dù vẫn có thể mệt mỏi trong giai đoạn hồi phục.

      8. Thông tin theo từng bệnh lý

      • Đa u tủy: thường dùng ghép tự thân để củng cố sau hóa trị; giúp kéo dài thời gian lui bệnh, dù hiếm khi chữa khỏi hoàn toàn.

      • Bạch cầu lymphoblastic cấp (ALL): cân nhắc ghép đồng loại khi không đạt lui bệnh hoàn toàn hoặc có tiên lượng xấu.

      • Bạch cầu tủy cấp (AML): chỉ ghép cho bệnh nhân nguy cơ cao hoặc không đáp ứng tốt với hóa trị.

      • Hội chứng loạn sản tủy (MDS): ghép đồng loại là phương pháp duy nhất có thể chữa khỏi.

      • Thiếu máu bất sản: chỉ ghép cho trường hợp nặng, không đáp ứng điều trị ức chế miễn dịch và có người hiến phù hợp.

      9. Cam kết và lưu ý

      • Đội ngũ điều trị hỗ trợ bệnh nhân toàn diện ở mọi giai đoạn: tư vấn, lập kế hoạch, điều trị, theo dõi và chăm sóc sau ghép.

      • Thông tin chỉ nhằm mục đích giáo dục, không thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hay điều trị y khoa trực tiếp.

      Nguồn: https://cfch.com.sg/vi/stem-cell-transplant/

      Share on

      Heading